ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Structural adjustment loans

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Structural adjustment loans


Structural adjustment loans

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các khoản vay để điều chỉnh cơ cấu kinh tế.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…