ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strophoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strophoid


strophoid

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (toán học) strofoid

  strôphoit (đồ thị của y x (a →x)/(a x))
  right s. strôphoid thẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…