ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stroma

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stroma


stroma /'stroumə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều stromata
  (sinh vật học) chất đệm, chất nền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…