EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stroma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stroma
stroma /'stroumə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều stromata
(sinh vật học) chất đệm, chất nền
← Xem thêm từ strolls
Xem thêm từ stromas →
Từ vựng liên quan
ma
om
rom
roma
s
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…