EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stroller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stroller
stroller /'stroulə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi dạo, người đi tản bộ
người hát rong
kẻ lang thang, ma cà bông
cái tập đi (cho trẻ em)
xe đẩy (của trẻ em)
← Xem thêm từ strolled
Xem thêm từ strollers →
Từ vựng liên quan
er
roll
roller
s
st
str
stroll
troll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…