ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strokingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strokingly


strokingly /'stroukiɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  vuốt ve, mơn trớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…