EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strokingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strokingly
strokingly /'stroukiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vuốt ve, mơn trớn
← Xem thêm từ stroking
Xem thêm từ stroll →
Từ vựng liên quan
in
kin
king
kingly
ok
s
st
str
stroking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…