ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strikingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strikingly


strikingly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng
  đánh chuông (đồng hồ )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…