EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strewed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strewed
strew /stru:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
strewed; strewed, strewn
rải, rắc, vãi
to strew sand over the floor
→ rải cát lên sàn nhà
trải
to strew a table with papers
→ trải giấy lên bàn
← Xem thêm từ strew
Xem thêm từ strewing →
Từ vựng liên quan
ewe
re
s
st
str
strew
we
wed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…