ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stratifiable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stratifiable


stratifiable

Phát âm


Ý nghĩa

  (hình học) phân tầng được, phân thớ được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…