EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stratifiable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stratifiable
stratifiable
Phát âm
Ý nghĩa
(hình học) phân tầng được, phân thớ được
← Xem thêm từ straticulate
Xem thêm từ stratification →
Từ vựng liên quan
ab
able
at
bl
if
ra
rat
s
st
str
strati
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…