ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stratagem

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stratagem


stratagem /'strætidʤdəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mưu, mưu mẹo
that must be effected by stratagem → cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…