ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strap-laid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strap-laid


strap-laid /'stræp'leid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bẹp (dây thừng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…