ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strangling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strangling


strangle /'stræɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bóp cổ, bóp họng
  làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt
to strangle the press → bóp nghẹt báo chí
  nén; đàn áp
to strangle a laugh → lén cười
to strangle a movement → đàn áp một phong trào

Các câu ví dụ:

1. An Italian man has admitted strangling his sister, chopping her body into parts and dumping them in communal bins in an upmarket area of Rome, Italian media reported Wednesday.


Xem tất cả câu ví dụ về strangle /'stræɳgl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…