ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ straight-cut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng straight-cut


straight-cut /'streit'kʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thái dọc (thuốc lá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…