EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
straight-cut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
straight-cut
straight-cut /'streit'kʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thái dọc (thuốc lá)
← Xem thêm từ straight-bodied
Xem thêm từ straight-edge →
Từ vựng liên quan
ai
cut
ra
s
st
str
straight
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…