ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strabismus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strabismus


strabismus /strə'bizməs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) tật lác mắt
cross eyed strabismus → tật lác hội tụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…