EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stow-wood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stow-wood
stow-wood /'stouwud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gỗ chèn (để chèn thùng trong khoang tàu)
← Xem thêm từ stow
Xem thêm từ stowage →
Từ vựng liên quan
od
ow
s
st
stow
to
tow
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…