ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stoutly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stoutly


stoutly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chắc, khoẻ, bền
  quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp
  mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…