EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
storm-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
storm-glass
storm-glass /'stɔ:m'glɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống xem thời tiết
← Xem thêm từ storm-finch
Xem thêm từ storm-jib →
Từ vựng liên quan
as
ass
glass
la
lass
or
rm
s
ss
st
storm
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…