ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stopper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stopper


stopper /'stɔpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
to put a stopper on something → đình chỉ một việc gì
  nút, nút chai
  (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)

ngoại động từ


  nút (chai)
  (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…