stope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều
sự khai thác theo bậc
cutting stope →mặt dốc sụt
* động từ
khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc
* danh từ
(mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều
sự khai thác theo bậc
cutting stope →mặt dốc sụt
* động từ
khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc