ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stony

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stony


stony /'stouni/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phủ đá, đầy đá, nhiều đá
  cứng như đá
  chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm
stony stare → cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng
stony heart → trái tim chai đá
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…