EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stomatierous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stomatierous
stomatierous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có lỗ khí; khí khổng
← Xem thêm từ stomata
Xem thêm từ stomatitides →
Từ vựng liên quan
at
er
ma
mat
om
ou
s
st
stoma
ti
tie
tier
to
tom
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…