EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stolidity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stolidity
stolidity /stɔ'liditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thản nhiên, tính phớt lạnh
tính lì xì
← Xem thêm từ stolid
Xem thêm từ stolidly →
Từ vựng liên quan
id
it
li
lid
olid
s
st
stol
stolid
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…