ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stokes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stokes


stoke /stouk/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  đốt (lò); đốt lò của (máy...)
  (thông tục) ăn vội vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…