EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stockpot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stockpot
stockpot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nồi hầm xương
nước xương hầm trong nồi
← Xem thêm từ stockpiling
Xem thêm từ stockproof →
Từ vựng liên quan
oc
ock
ot
po
pot
s
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…