EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stockholders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stockholders
stockholder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> cổ đông
← Xem thêm từ stockholder
Xem thêm từ stockier →
Từ vựng liên quan
er
ho
hold
holder
holders
oc
ock
old
older
s
st
Stock
stock
stockholder
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…