EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stock-raising
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stock-raising
stock-raising /'stɔk,reiziɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chăn nuôi súc vật
← Xem thêm từ stock-pot
Xem thêm từ stock-still →
Từ vựng liên quan
ai
in
is
oc
ock
ra
raisin
raising
s
si
sin
sing
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…