ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stock-breeder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stock-breeder


stock-breeder /'stɔk,bri:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm nghề chăn nuôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…