EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stirrer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stirrer
stirrer /'stə:rə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người khuấy động, người xúi giục, người gây ra
thìa khuấy
que cời (để cời củi)
← Xem thêm từ stirred
Xem thêm từ stirrers →
Từ vựng liên quan
er
re
s
st
stir
ti
tir
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…