ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stipulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stipulate


stipulate /'stipjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  quy định, đặt điều kiện

nội động từ


  (+ for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…