ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stippled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stippled


stipple /'stipl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật vẽ bằng chấm
  bản vẽ bằng chấm

động từ


  khắc chấm vào, vẽ bằng chấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…