EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stippled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stippled
stipple /'stipl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật vẽ bằng chấm
bản vẽ bằng chấm
động từ
khắc chấm vào, vẽ bằng chấm
← Xem thêm từ stipple
Xem thêm từ stippler →
Từ vựng liên quan
led
pl
pled
pp
s
st
stipple
ti
tip
tipple
tippled
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…