ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stipitiform

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stipitiform


stipitiform /'staipifɔ:m/ (stipitate) /'stipiteit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều stipitiform
  hình cuống, hình chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…