EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stipitiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stipitiform
stipitiform /'staipifɔ:m/ (stipitate) /'stipiteit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều stipitiform
hình cuống, hình chân
← Xem thêm từ stipites
Xem thêm từ stipple →
Từ vựng liên quan
for
form
if
it
or
pi
pit
rm
s
st
ti
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…