ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stinger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stinger


stinger /'stiɳə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi)
  vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...)
  cú đấm đau
  lời nói chua cay
  (từ lóng) Uytky pha xôđa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…