EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stinger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stinger
stinger /'stiɳə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi)
vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...)
cú đấm đau
lời nói chua cay
(từ lóng) Uytky pha xôđa
← Xem thêm từ stingaree
Xem thêm từ stingers →
Từ vựng liên quan
er
in
s
st
sting
ti
tin
ting
tinge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…