EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stilton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stilton
stilton /'stiltn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phó mát xtintơn ((cũng) stilton cheese)
← Xem thêm từ stiltedness
Xem thêm từ stilton cheese →
Từ vựng liên quan
on
s
st
stilt
ti
til
tilt
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…