ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stilted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stilted


stilted /'stiltid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đi cà kheo
  khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
  (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…