EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stigmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stigmatic
stigmatic /stig'mætik/ (stigmatose) /'stigmətous/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm
(thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát
(thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ
← Xem thêm từ stigmaterol
Xem thêm từ stigmatically →
Từ vựng liên quan
at
gm
ic
ma
mat
s
st
stigma
ti
tic
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…