ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stigmatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stigmatic


stigmatic /stig'mætik/ (stigmatose) /'stigmətous/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm
  (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát
  (thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…