ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stifling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stifling


stifling /'staifliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngột ngạt, khó thở
stifling weather → thời tiết ngột ngạt

Các câu ví dụ:

1. With the Covid-19 pandemic stifling economic activity, Vietnam has set a revised GDP growth target of 2-3 percent this year compared to 7.


Xem tất cả câu ví dụ về stifling /'staifliɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…