EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stick-to-liveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stick-to-liveness
stick-to-liveness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính ương ngạnh
← Xem thêm từ stick-to-itiveness
Xem thêm từ stick-up →
Từ vựng liên quan
en
ic
li
live
liven
s
ss
st
stick
ti
tic
tick
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…