EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stewardess
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stewardess
stewardess /'stjuədis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cô làm phòng (trên tàu thuỷ), cô phục vụ (trên máy bay)
← Xem thêm từ steward
Xem thêm từ stewardesses →
Từ vựng liên quan
des
s
ss
st
stew
steward
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…