ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stereoscopic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stereoscopic


stereoscopic /,stiəriəs'kɔpik/ (stereoscopical) /,stiəriəs'kɔpikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhìn nổi; lập thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…