EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stereographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stereographic
stereographic /,stiəriə'græfik/ (stereographical) /,stiəriə'græfikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) phép vẽ nổi
@stereographic
nổi, lập thể
← Xem thêm từ stereograph
Xem thêm từ stereographical →
Từ vựng liên quan
er
ere
graph
graphic
hi
ic
phi
ra
rap
re
s
st
stere
stereo
stereograph
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…