ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stercoral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stercoral


stercoral /,stə:kə'reiʃəs/ (stercoral) /'stə:kərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phân; như phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…