EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stercoral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stercoral
stercoral /,stə:kə'reiʃəs/ (stercoral) /'stə:kərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) phân; như phân
← Xem thêm từ stercoraceous
Xem thêm từ stere →
Từ vựng liên quan
co
coral
er
or
ora
oral
ra
rc
s
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…