EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steradian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steradian
steradian
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
steradian
(hình học) rađian góc khối, đơn vị góc khối, sterađian
← Xem thêm từ Stepwise regression
Xem thêm từ stercoraceous →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
an
er
era
ra
rad
radian
s
st
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…