ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stepdame

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stepdame


stepdame /'stepdeim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh ((cũng) stepmother)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…