EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stepbrother
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stepbrother
stepbrother /'step,brʌ:ðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha
← Xem thêm từ step-up transformer
Xem thêm từ stepbrothers →
Từ vựng liên quan
br
broth
brother
ep
er
he
her
ot
other
rot
s
st
step
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…