ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stepbrother

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stepbrother


stepbrother /'step,brʌ:ðə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…