ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ step-down

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng step-down


step-down

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  để giảm điện áp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…