EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stencilman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stencilman
stencilman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thợ) in bằng giấy nến; bằng khuôn thủng; bằng lụa sáp
← Xem thêm từ stencilling
Xem thêm từ stencils →
Từ vựng liên quan
an
ci
en
ma
man
s
st
sten
stencil
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…