EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sten-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sten-
sten-
Phát âm
Ý nghĩa
hình thái ghép có nghĩa là chật; nhỏ bé : stenophyllous có lá hẹp
← Xem thêm từ sten
Xem thêm từ sten gun →
Từ vựng liên quan
en
s
st
sten
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…