EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steinkirk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steinkirk
steinkirk
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái ca vát
← Xem thêm từ steinbock
Xem thêm từ steins →
Từ vựng liên quan
in
ink
irk
kir
kirk
s
st
stein
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…