ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steam-gauge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steam-gauge


steam-gauge /'sti:mgeidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đo áp lực hơi (lắp vào nồi hơi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…