EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
std
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
std
std
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
hệ thống điện thoại gọi đường dài cho người thuê bao (subscriber trunk dialling)
← Xem thêm từ staysail
Xem thêm từ stead →
Từ vựng liên quan
s
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…