EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stayer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stayer
stayer /'steiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ru rú xó nhà
người dai sức; ngựa dai sức (trong cuộc đua)
← Xem thêm từ stayed
Xem thêm từ staying →
Từ vựng liên quan
ay
aye
er
s
st
sta
stay
ta
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…